Có 3 kết quả:
副食 fù shí ㄈㄨˋ ㄕˊ • 富时 fù shí ㄈㄨˋ ㄕˊ • 富時 fù shí ㄈㄨˋ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) non-staple food
(2) CL:種|种[zhong3]
(2) CL:種|种[zhong3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
FTSE (British provider of stock exchange indices such as FTSE 100)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
FTSE (British provider of stock exchange indices such as FTSE 100)
Bình luận 0